Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. anh tài
  2. anh tú
  3. anh túc
  4. anh thư
  5. anh trai
  6. anh tuấn
  7. anh vũ
  8. Anh văn
  9. anh-te-phôn
  10. anh-te-ruýp-tơ
  11. ao
  12. ao chuôm
  13. ao hồ
  14. ao tù
  15. ao ước
  16. ao-xơ
  17. Êm như ru
  18. au
  19. Đà Lạt
  20. Đà Nẵng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

anh-te-ruýp-tơ

  • (điện học) (tiếng Pháp gọi là Interrupteur) interruptor; switch