Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bàn ăn
  2. bàn đèn
  3. bàn đạc
  4. bàn đạp
  5. bàn định
  6. bàn độc
  7. bàn bạc
  8. bàn cán
  9. bàn cát
  10. bàn cãi
  11. bàn cờ
  12. bàn chân
  13. bàn chông
  14. bàn chải
  15. bàn cuốc
  16. bàn dát
  17. bàn dân thiên hạ
  18. bàn ghế
  19. bàn giao
  20. bàn giấy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bàn cãi

verb

  • To argue, to debate
    • bàn cãi cho ra lẽ: to argue away, to fight out
    • vấn đề đã rõ ràng, không cần phải bàn cãi gì nữa: the point is clear, there is no need for further argument