Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bài xuất
  2. bàn
  3. bàn ủi
  4. bàn ăn
  5. bàn đèn
  6. bàn đạc
  7. bàn đạp
  8. bàn định
  9. bàn độc
  10. bàn bạc
  11. bàn cán
  12. bàn cát
  13. bàn cãi
  14. bàn cờ
  15. bàn chân
  16. bàn chông
  17. bàn chải
  18. bàn cuốc
  19. bàn dát
  20. bàn dân thiên hạ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bàn bạc

verb

  • To discuss, to deliberate, to consult, to exchange views on
    • chúng ta nên bàn bạc kỹ xem phải hành động như thế nào: we should deliberate what action to take
    • cần phải bàn bạc với các đối tác trước khi ký hợp đồng: it is advisable to consult with one's partners before signing the contract
    • bàn bạc tập thể: to hold public discussions