Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bài vị
  2. bài văn
  3. bài xích
  4. bài xuất
  5. bàn
  6. bàn ủi
  7. bàn ăn
  8. bàn đèn
  9. bàn đạc
  10. bàn đạp
  11. bàn định
  12. bàn độc
  13. bàn bạc
  14. bàn cán
  15. bàn cát
  16. bàn cãi
  17. bàn cờ
  18. bàn chân
  19. bàn chông
  20. bàn chải

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bàn đạp

noun

  • Stirrup
  • Pedal, treadle
    • bàn đạp máy khâu: a sewing-machine's treadle
    • thuyền chạy bằng bàn đạp, thuyền đạp: a pedal boat
  • Springboard, jumping-off place
    • vị trí bàn đạp: a jumping-off position
    • chiếm một thị trấn làm bàn đạp để đánh vào thành phố: to take a locality and use it as a springboard for an attack on a city
    • bàn đạp đầu tiên trên con đường đến thành công: a first stepping-stone on the path to success