Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bàn đèn
  2. bàn đạc
  3. bàn đạp
  4. bàn định
  5. bàn độc
  6. bàn bạc
  7. bàn cán
  8. bàn cát
  9. bàn cãi
  10. bàn cờ
  11. bàn chân
  12. bàn chông
  13. bàn chải
  14. bàn cuốc
  15. bàn dát
  16. bàn dân thiên hạ
  17. bàn ghế
  18. bàn giao
  19. bàn giấy
  20. bàn hoàn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bàn cờ

noun

  • Chessboard
  • Chequered board
    • ruộng bàn cờ: a chequered field