Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bàn tay
  2. bàn tán
  3. bàn tính
  4. bàn tọa
  5. bàn thạch
  6. bàn thấm
  7. bàn thờ
  8. bàn tiện
  9. bàn tròn
  10. bàn xiết
  11. bàn xoa
  12. bàn xoay
  13. bàng
  14. bàng bạc
  15. bàng hệ
  16. bàng hoàng
  17. bàng quan
  18. bàng quang
  19. bàng thính
  20. bàng tiếp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bàn xiết

danh từ

  • a grain-polisher (rice), a stone roller