Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bàn tiện
  2. bàn tròn
  3. bàn xiết
  4. bàn xoa
  5. bàn xoay
  6. bàng
  7. bàng bạc
  8. bàng hệ
  9. bàng hoàng
  10. bàng quan
  11. bàng quang
  12. bàng thính
  13. bàng tiếp
  14. bành
  15. bành bạch
  16. bành bạnh
  17. bành tô
  18. bành trướng
  19. bành tượng
  20. bành voi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bàng quan

verb

  • To look on (with indifference)
    • thái độ bàng quan: an onlooker's attitude, indifference
    • không thể bàng quan với thời cuộc: one cannot look on with indifference, as far as world developments are concerned