Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bàn xoa
  2. bàn xoay
  3. bàng
  4. bàng bạc
  5. bàng hệ
  6. bàng hoàng
  7. bàng quan
  8. bàng quang
  9. bàng thính
  10. bàng tiếp
  11. bành
  12. bành bạch
  13. bành bạnh
  14. bành tô
  15. bành trướng
  16. bành tượng
  17. bành voi
  18. bành-tô
  19. bào
  20. bào ảnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bàng tiếp

  • close by, neighbouring; neighbour; next adjacent; escribed