Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bá tánh
  2. bá tước
  3. bá vương
  4. bác
  5. bác ái
  6. bác bẻ
  7. bác bỏ
  8. bác cổ
  9. bác cổ thông kim
  10. bác học
  11. bác lãm
  12. bác mẹ
  13. bác ngữ học
  14. bác sĩ
  15. bác vật
  16. bác vật học
  17. bách
  18. bách bệnh
  19. bách bổ
  20. bách bộ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bác học

adj

  • Scholarly, learned
    • lối hành văn bác học: a scholarly style
  • A scholarly, a learned man, a savant