Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bè đảng
  2. bè bè
  3. bè bạn
  4. bè cánh
  5. bè lũ
  6. bè mọn
  7. bè nhè
  8. bè phái
  9. bèm nhèm
  10. bèn
  11. bèn bẹt
  12. bèo
  13. bèo bọt
  14. bèo cái
  15. bèo cám
  16. bèo dâu
  17. bèo hoa dâu
  18. bèo lục bình
  19. bèo mây
  20. bèo nhèo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bèn

adv

  • Then
    • thấy không khí nặng nề quá, anh ta bèn nói đùa một câu: as he noticed that the atmosphere was quite strained, he then cracked a joke