Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bè bạn
  2. bè cánh
  3. bè lũ
  4. bè mọn
  5. bè nhè
  6. bè phái
  7. bèm nhèm
  8. bèn
  9. bèn bẹt
  10. bèo
  11. bèo bọt
  12. bèo cái
  13. bèo cám
  14. bèo dâu
  15. bèo hoa dâu
  16. bèo lục bình
  17. bèo mây
  18. bèo nhèo
  19. bèo Nhật Bản
  20. bèo ong

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bèo

  • Water-fern
    • Thả bèo: To float water-fern, to grow water-fern (on a pond)
    • Vì chưng bác mẹ tôi nghèo, cho nên tôi phải băm bèo, thái khoai (ca dao): Because my folks are poor, I have to chop up water-fern and slice sweet potato
    • Rẻ như bèo: Dirt-cheap