Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bè cánh
  2. bè lũ
  3. bè mọn
  4. bè nhè
  5. bè phái
  6. bèm nhèm
  7. bèn
  8. bèn bẹt
  9. bèo
  10. bèo bọt
  11. bèo cái
  12. bèo cám
  13. bèo dâu
  14. bèo hoa dâu
  15. bèo lục bình
  16. bèo mây
  17. bèo nhèo
  18. bèo Nhật Bản
  19. bèo ong
  20. bèo Tây

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bèo bọt

  • Water-fern nad foam; flotsam and jetsa