Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bìm
  2. bìm bìm
  3. bìm bịp
  4. bình
  5. bình an
  6. bình an vô sự
  7. Bình Định
  8. bình ổn
  9. bình đẳng
  10. bình địa
  11. bình định
  12. bình độ
  13. bình điện
  14. bình bán
  15. bình bầu
  16. bình bồng
  17. bình bịch
  18. bình cũ rượu mới
  19. bình công
  20. bình cầu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bình địa

noun

  • Level ground
    • san thành bình địa: to level to the ground
    • bình địa ba đào: ground swell on the main land