Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bìm bìm
  2. bìm bịp
  3. bình
  4. bình an
  5. bình an vô sự
  6. Bình Định
  7. bình ổn
  8. bình đẳng
  9. bình địa
  10. bình định
  11. bình độ
  12. bình điện
  13. bình bán
  14. bình bầu
  15. bình bồng
  16. bình bịch
  17. bình cũ rượu mới
  18. bình công
  19. bình cầu
  20. bình chân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bình định

verb

  • To pacify, to quell
    • Lê Lợi mười năm bình định giặc Minh: Le Loi pacified the country after ten years' fighting the Minh aggressors; Le Loi quelled the Minh aggression in ten years