Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bình độ
  2. bình điện
  3. bình bán
  4. bình bầu
  5. bình bồng
  6. bình bịch
  7. bình cũ rượu mới
  8. bình công
  9. bình cầu
  10. bình chân
  11. bình chú
  12. bình chữa cháy
  13. bình dân
  14. bình dã
  15. bình dị
  16. bình diện
  17. bình giá
  18. bình hành
  19. bình hương
  20. bình khang

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bình chân

  • Unruffled, unconcerned, indifferent
    • mọi người xôn xao lo lắng, còn anh ta vẫn bình chân: there was a general flurry and concern, but he remained unruffled