Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bình bịch
  2. bình cũ rượu mới
  3. bình công
  4. bình cầu
  5. bình chân
  6. bình chú
  7. bình chữa cháy
  8. bình dân
  9. bình dã
  10. bình dị
  11. bình diện
  12. bình giá
  13. bình hành
  14. bình hương
  15. bình khang
  16. bình lặng
  17. bình luận
  18. bình luận viên
  19. bình lưu
  20. bình minh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bình dị

adj

  • Ordinary and simple
    • câu thơ bình dị mà đậm đà: the verse is ordinary and simple but meaningful
    • thích sống bình dị: to like to live ordinarily and simply