Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bình cũ rượu mới
  2. bình công
  3. bình cầu
  4. bình chân
  5. bình chú
  6. bình chữa cháy
  7. bình dân
  8. bình dã
  9. bình dị
  10. bình diện
  11. bình giá
  12. bình hành
  13. bình hương
  14. bình khang
  15. bình lặng
  16. bình luận
  17. bình luận viên
  18. bình lưu
  19. bình minh
  20. bình nghị

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bình diện

danh từ

  • flatness; plane
  • aspect, facet