Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bình bầu
  2. bình bồng
  3. bình bịch
  4. bình cũ rượu mới
  5. bình công
  6. bình cầu
  7. bình chân
  8. bình chú
  9. bình chữa cháy
  10. bình dân
  11. bình dã
  12. bình dị
  13. bình diện
  14. bình giá
  15. bình hành
  16. bình hương
  17. bình khang
  18. bình lặng
  19. bình luận
  20. bình luận viên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bình dân

noun

  • Commoner
    • sự đối lập giữa quý tộc và bình dân: the opposition between aristocrats and commoners
    • tầng lớp bình dân: the sections of common people
    • khẩu ngữ (dùng phụ sau danh từ): Antiilliteracy
    • giáo viên bình dân: an antiilliteracy teacher
    • lớp bình dân: an antiilliteracy class

adj

  • popular
    • văn học bình dân: popular literature
    • quán ăn bình dân