Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bình thường hoá
  2. bình trà
  3. bình trị
  4. bình tuyển
  5. bình tưới
  6. bình tươi
  7. bình vôi
  8. bình văn
  9. bình xịt
  10. bình yên
  11. bình-toong
  12. bìu
  13. bìu dái
  14. bìu díu

  15. bí ẩn
  16. bí đao
  17. bí đái
  18. bí đỏ
  19. bí bét

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bình yên

adj

  • Safe and sound, in security and good health
    • sống bình yên: to live in security and good health
    • trở về nhà bình yên: to come home safe and sound
    • bình yên vô sự: safe and sound