Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bình thời
  2. bình thủy
  3. bình the
  4. bình thuỷ
  5. bình thường
  6. bình thường hoá
  7. bình trà
  8. bình trị
  9. bình tuyển
  10. bình tưới
  11. bình tươi
  12. bình vôi
  13. bình văn
  14. bình xịt
  15. bình yên
  16. bình-toong
  17. bìu
  18. bìu dái
  19. bìu díu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bình tưới

danh từ

  • watering-can