Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bình tưới
  2. bình tươi
  3. bình vôi
  4. bình văn
  5. bình xịt
  6. bình yên
  7. bình-toong
  8. bìu
  9. bìu dái
  10. bìu díu

  11. bí ẩn
  12. bí đao
  13. bí đái
  14. bí đỏ
  15. bí bét
  16. bí beng
  17. bí danh
  18. bí diệu
  19. bí hiểm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bìu díu

adj

  • Wrapped up in
    • suốt ngày bìu díu với đàn con nhỏ: she is wrapped up in her band of small children the whole day