Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bình thân
  2. bình thì
  3. bình thông nhau
  4. bình thản
  5. bình thời
  6. bình thủy
  7. bình the
  8. bình thuỷ
  9. bình thường
  10. bình thường hoá
  11. bình trà
  12. bình trị
  13. bình tuyển
  14. bình tưới
  15. bình tươi
  16. bình vôi
  17. bình văn
  18. bình xịt
  19. bình yên
  20. bình-toong

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bình thường hoá

verb

  • To restore to normal, to normalize
    • bình thường hoá cuộc sống: to restore life to normal
    • bình thường hoá quan hệ ngoại giao giữa hai nước: to normalize the diplomatic relations between the two countries