Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bôn-sê-vích
  2. bông
  3. bông đùa
  4. bông bênh
  5. bông băng
  6. bông gòn
  7. bông gạo
  8. bông hoa
  9. bông lau
  10. bông lông
  11. bông lơn
  12. bông mo
  13. bông phèng
  14. bông tai
  15. bông thấm nước
  16. bông vang

  17. bù đầu
  18. bù đắp
  19. bù giá

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bông lông

adj

  • Aimless
    • ý nghĩ bông lông: aimless thoughts
    • để chơi bông lông: to go about aimlessly, to wander
    • bông lông ba la, bông lông bang lang: absolutely aimless