Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bông bênh
  2. bông băng
  3. bông gòn
  4. bông gạo
  5. bông hoa
  6. bông lau
  7. bông lông
  8. bông lơn
  9. bông mo
  10. bông phèng
  11. bông tai
  12. bông thấm nước
  13. bông vang

  14. bù đầu
  15. bù đắp
  16. bù giá
  17. bù hao
  18. bù khú
  19. bù lại

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bông phèng

khẩu ngữ

  • To jest casually and nonsensically
    • bông phèng mấy câu: to crack a few casual and nonsensical jests
    • có tính hay bông phèng: to like a casual and nonsensical jest