Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bông lông
  2. bông lơn
  3. bông mo
  4. bông phèng
  5. bông tai
  6. bông thấm nước
  7. bông vang

  8. bù đầu
  9. bù đắp
  10. bù giá
  11. bù hao
  12. bù khú
  13. bù lại
  14. bù lỗ
  15. bù lu bù loa
  16. bù nhìn
  17. bù trì
  18. bù trừ
  19. bù xù

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bù đắp

verb

  • To make up for, to compensate
    • bù đắp thiệt hại: to compensate for the damage
    • tình đồng chí bù đắp những thiếu thốn về tình cảm gia đình: comradeship makes up for lack of family affection
  • To assist in settling down, to help settle down
    • bù đắp cho con cái: to help one's children settle down
  • To reciprocate
    • ơn ấy không lấy gì bù đắp được: such a favour cannot be reciprocated