Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bông lau
  2. bông lông
  3. bông lơn
  4. bông mo
  5. bông phèng
  6. bông tai
  7. bông thấm nước
  8. bông vang

  9. bù đầu
  10. bù đắp
  11. bù giá
  12. bù hao
  13. bù khú
  14. bù lại
  15. bù lỗ
  16. bù lu bù loa
  17. bù nhìn
  18. bù trì
  19. bù trừ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bù đầu

khẩu ngữ

  • Over head and ears (in work)
    • làm bù đầu suốt ngày: to be over head and ears in work the whole day
    • bù đầu với những con số: to be over head and ears in figures