Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bù lỗ
  2. bù lu bù loa
  3. bù nhìn
  4. bù trì
  5. bù trừ
  6. bù xù
  7. bù xú
  8. bù-ét
  9. bù-loong
  10. bùa
  11. bùa bả
  12. bùa chú
  13. bùa hộ mệnh
  14. bùa mê
  15. bùa yêu
  16. bùi
  17. bùi béo
  18. bùi miệng
  19. bùi ngùi
  20. bùi nhùi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bùa

noun

  • Amulet, charm
    • cổ đeo bùa: to wear an amulet round one's neck
    • "Bùa yêu ăn phải, dạ càng ngẩn ngơ ": put under a charm, one's heart is all the more distracted
    • bùa hộ mệnh, bùa hộ thân, bùa cứu mạng: a life-preserving amulet