Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. buông lời
  2. buông lơi
  3. buông mành
  4. buông miệng
  5. buông quăng bỏ vãi
  6. buông tay
  7. buông tha
  8. buông thả
  9. buông thõng
  10. buông trôi
  11. buông tuồng
  12. buông xõng
  13. buông xuôi
  14. buốt
  15. buồi
  16. buồm
  17. buồm én
  18. buồm câu
  19. buồm lái
  20. buồm mũi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

buông trôi

  • To let drift
    • lãnh đạo mà buông trôi khoán trắng thì hỏng việc: if the leadership lets things drift and gives carte blanche, it is sure to fail