Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. buông tay
  2. buông tha
  3. buông thả
  4. buông thõng
  5. buông trôi
  6. buông tuồng
  7. buông xõng
  8. buông xuôi
  9. buốt
  10. buồi
  11. buồm
  12. buồm én
  13. buồm câu
  14. buồm lái
  15. buồm mũi
  16. buồn
  17. buồn bã
  18. buồn bực
  19. buồn cười
  20. buồn hiu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

buồi

  • danh từ (tục)
  • Prick, cock