Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bạc tình
  2. bạch
  3. bạch đàn
  4. bạch đái
  5. bạch đầu quân
  6. bạch đậu khấu
  7. bạch đới
  8. bạch đinh
  9. bạch bì
  10. bạch biến
  11. bạch câu
  12. bạch cúc
  13. bạch cầu
  14. bạch chủng
  15. bạch chỉ
  16. bạch cung
  17. bạch dương
  18. bạch hầu
  19. bạch hổ
  20. bạch huyết

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bạch biến

  • (y học) Vitiligo