Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bạc nghệ
  2. bạc nhạc
  3. bạc nhược
  4. bạc phau
  5. bạc phận
  6. bạc phếch
  7. bạc phơ
  8. bạc ròng
  9. bạc tình
  10. bạch
  11. bạch đàn
  12. bạch đái
  13. bạch đầu quân
  14. bạch đậu khấu
  15. bạch đới
  16. bạch đinh
  17. bạch bì
  18. bạch biến
  19. bạch câu
  20. bạch cúc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bạch

  • white
    • ngựa bạch: an all-white horse
    • hoa hồng bạch: a white rose
    • bạch diện thư sinh: a new pupil
  • With a thud, thuddingly
    • ngã đánh bạch một cái: to fall with a thud
  • (dùng để nói với nhà sư) Oh, venerable bonze