Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bạch bì
  2. bạch biến
  3. bạch câu
  4. bạch cúc
  5. bạch cầu
  6. bạch chủng
  7. bạch chỉ
  8. bạch cung
  9. bạch dương
  10. bạch hầu
  11. bạch hổ
  12. bạch huyết
  13. bạch huyết cầu
  14. bạch kim
  15. bạch lạp
  16. bạch lộ
  17. bạch ngọc
  18. bạch nhật
  19. bạch phiến
  20. bạch quả

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bạch hầu

noun

  • Diphtheria, diphtheritis
    • tiêm phòng bạch hầu: to give inoculations against diphtheria