Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bạch đái
  2. bạch đầu quân
  3. bạch đậu khấu
  4. bạch đới
  5. bạch đinh
  6. bạch bì
  7. bạch biến
  8. bạch câu
  9. bạch cúc
  10. bạch cầu
  11. bạch chủng
  12. bạch chỉ
  13. bạch cung
  14. bạch dương
  15. bạch hầu
  16. bạch hổ
  17. bạch huyết
  18. bạch huyết cầu
  19. bạch kim
  20. bạch lạp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bạch cầu

noun

  • Leucocyte
    • bệnh bạch cầu: Leukaemia