Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bạch thỏ
  2. bạch thoại
  3. bạch tuộc
  4. bạch tuyết
  5. bạch viên
  6. bạch yến
  7. bại
  8. bại binh
  9. bại hoại
  10. bại lộ
  11. bại liệt
  12. bại quân
  13. bại sản
  14. bại tẩu
  15. bại trận
  16. bại tướng
  17. bại vong
  18. bạn
  19. bạn đọc
  20. bạn đời

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bại lộ

verb

  • To come to light, to be revealed, to be out
    • việc chẳng may bại lộ: unfortunately, the thing is out