Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bạch tuyết
  2. bạch viên
  3. bạch yến
  4. bại
  5. bại binh
  6. bại hoại
  7. bại lộ
  8. bại liệt
  9. bại quân
  10. bại sản
  11. bại tẩu
  12. bại trận
  13. bại tướng
  14. bại vong
  15. bạn
  16. bạn đọc
  17. bạn đời
  18. bạn điền
  19. bạn đường
  20. bạn bè

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bại sản

adjective

  • Ruined
    • khuynh gia bại_sản: To be runious