Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bạch yến
  2. bại
  3. bại binh
  4. bại hoại
  5. bại lộ
  6. bại liệt
  7. bại quân
  8. bại sản
  9. bại tẩu
  10. bại trận
  11. bại tướng
  12. bại vong
  13. bạn
  14. bạn đọc
  15. bạn đời
  16. bạn điền
  17. bạn đường
  18. bạn bè
  19. bạn bầy
  20. bạn cũ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bại trận

adj

  • Defeated in war
    • nước bại trận: a country defeated in war