Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bản thân
  2. bản thảo
  3. bản thể
  4. bản thể học
  5. bản thể luận
  6. bản tin
  7. bản trích
  8. bản triều
  9. bản vẽ
  10. bản vị
  11. bản vị chủ nghĩa
  12. bản vị kép
  13. bản văn
  14. bản xã
  15. bản xứ
  16. bảng
  17. bảng đá
  18. bảng đen
  19. bảng cửu chương
  20. bảng danh dự

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bản vị

noun

  • Standard
    • bản vị bạc: silver standard
    • bản vị vàng: gold standard

adj

  • Of (relating to) departmentalism, regionalistic
    • tư tưởng bản vị: a spirit influenced by departmentalism, a regionalistic spirit