Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bản trích
  2. bản triều
  3. bản vẽ
  4. bản vị
  5. bản vị chủ nghĩa
  6. bản vị kép
  7. bản văn
  8. bản xã
  9. bản xứ
  10. bảng
  11. bảng đá
  12. bảng đen
  13. bảng cửu chương
  14. bảng danh dự
  15. bảng gia đình vẻ vang
  16. bảng hiệu
  17. bảng lảng
  18. bảng màu
  19. bảng nhãn
  20. bảng rồng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bảng

noun

  • Board
    • bảng yết thị: a notice-board
    • yết lên bảng: to put up on the notice-board
    • bảng tin: a newsboard
  • Blackboard
    • xoá bảng: to sponge a blackboard
    • gọi lên bảng: to call to the blackboard
  • List, roll, table
    • bảng danh sách: a name list
    • bảng cửu chương