Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bảo hòa
  2. bảo học
  3. bảo hộ
  4. bảo hiểm
  5. bảo hoàng
  6. bảo kê
  7. bảo kiếm
  8. bảo lãnh
  9. bảo lĩnh
  10. bảo lưu
  11. bảo mẫu
  12. bảo mật
  13. bảo mệnh
  14. bảo nô
  15. bảo quản
  16. bảo quốc
  17. bảo quyến
  18. bảo sanh
  19. bảo tàng
  20. bảo tàng học

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bảo lưu

verb

  • To keep in statu quo, to make reservations about
    • bảo lưu mức lương: to keep someone's salary at the same level
    • bảo lưu ý kiến: to make reservations about