Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. Bảo Bình
  2. bảo bối
  3. bảo chứng
  4. bảo dưỡng
  5. bảo hành
  6. bảo hòa
  7. bảo học
  8. bảo hộ
  9. bảo hiểm
  10. bảo hoàng
  11. bảo kê
  12. bảo kiếm
  13. bảo lãnh
  14. bảo lĩnh
  15. bảo lưu
  16. bảo mẫu
  17. bảo mật
  18. bảo mệnh
  19. bảo nô
  20. bảo quản

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bảo hoàng

adj

  • Royalist
    • bảo hoàng hơn vua: more royalist than the king