Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bảo học
  2. bảo hộ
  3. bảo hiểm
  4. bảo hoàng
  5. bảo kê
  6. bảo kiếm
  7. bảo lãnh
  8. bảo lĩnh
  9. bảo lưu
  10. bảo mẫu
  11. bảo mật
  12. bảo mệnh
  13. bảo nô
  14. bảo quản
  15. bảo quốc
  16. bảo quyến
  17. bảo sanh
  18. bảo tàng
  19. bảo tàng học
  20. bảo tồn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bảo mẫu

noun

  • Kindergartener, governess