Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bảo quản
  2. bảo quốc
  3. bảo quyến
  4. bảo sanh
  5. bảo tàng
  6. bảo tàng học
  7. bảo tồn
  8. bảo tồn bảo tàng
  9. bảo thọ
  10. bảo thủ
  11. bảo toàn
  12. bảo trì
  13. bảo trọng
  14. bảo trợ
  15. bảo vật
  16. bảo vệ
  17. bảy
  18. bấc
  19. bấm
  20. bấm độn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bảo thủ

adj, verb

  • Conservative
    • đảng bảo thủ: The Conservative Party
    • đầu óc bảo thủ: a conservative mind
    • lối làm ăn rất bảo thủ: a very conservative style of work
    • bảo thủ ý kiến: to stick to one's conservative opinion