Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bất định
  2. bất động
  3. bất động sản
  4. bất bình
  5. bất bình đẳng
  6. bất bạo động
  7. bất bằng
  8. bất biến
  9. bất can thiệp
  10. bất công
  11. bất cần
  12. bất cẩn
  13. bất cập
  14. bất cứ
  15. bất cố liêm sĩ
  16. bất cố liêm sỉ
  17. bất cộng đái thiên
  18. bất cộng tác
  19. bất chính
  20. bất chấp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bất công

adj

  • Unjust, unfair
    • thái độ bất công: an unjust attitude
    • đối xử bất công: to treat unfairly