Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bất ổn
  2. bất ý
  3. bất đắc chí
  4. bất đắc dĩ
  5. bất đẳng thức
  6. bất đề kháng
  7. bất đồ
  8. bất đồng
  9. bất định
  10. bất động
  11. bất động sản
  12. bất bình
  13. bất bình đẳng
  14. bất bạo động
  15. bất bằng
  16. bất biến
  17. bất can thiệp
  18. bất công
  19. bất cần
  20. bất cẩn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bất động

adj

  • Motionless
    • người ốm nằm bất động trên giừơng: the sick person lay motionless in his bed, the sick person was bedridden
  • Fixed