Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bất đồ
  2. bất đồng
  3. bất định
  4. bất động
  5. bất động sản
  6. bất bình
  7. bất bình đẳng
  8. bất bạo động
  9. bất bằng
  10. bất biến
  11. bất can thiệp
  12. bất công
  13. bất cần
  14. bất cẩn
  15. bất cập
  16. bất cứ
  17. bất cố liêm sĩ
  18. bất cố liêm sỉ
  19. bất cộng đái thiên
  20. bất cộng tác

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bất biến

adj

  • Immutable
    • không có hiện tượng thiên nhiên cũng như xã hội nào là bất biến: there is no immutable natural or social phenomenon
    • thuyết bất biến: fixism