Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bần cố nông
  2. bần dân
  3. bần hàn
  4. bần huyết
  5. bần khổ
  6. bần nông
  7. bần sĩ
  8. bần tăng
  9. bần thần
  10. bần tiện
  11. bầng
  12. bầng bầng
  13. bầu
  14. bầu đoàn
  15. bầu bán
  16. bầu bĩnh
  17. bầu bí
  18. bầu bạn
  19. bầu bầu
  20. bầu bậu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bần tiện

adj

  • Poor, poverty-stricken
  • Mean, ignoble
    • con người bần tiện: a mean person
    • việc làm bần tiện: a mean action