Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bần khổ
  2. bần nông
  3. bần sĩ
  4. bần tăng
  5. bần thần
  6. bần tiện
  7. bầng
  8. bầng bầng
  9. bầu
  10. bầu đoàn
  11. bầu bán
  12. bầu bĩnh
  13. bầu bí
  14. bầu bạn
  15. bầu bầu
  16. bầu bậu
  17. bầu cử
  18. bầu chủ
  19. bầu dục
  20. bầu diều

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bầu đoàn

noun

  • Retinue (hàm ý coi khinh)
    • bầu đoàn thê tử: a tribe of family (travelling with somebody)