Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bập bà bập bềnh
  2. bập bà bập bồng
  3. bập bà bập bõm
  4. bập bênh
  5. bập bùng
  6. bập bẹ
  7. bập bềnh
  8. bập bỗng
  9. bập bồng
  10. bập bõm
  11. bật
  12. bật đèn
  13. bật đèn xanh
  14. bật bông
  15. bật cười
  16. bật hồng
  17. bật khóc
  18. bật lò xo
  19. bật lửa
  20. bật mí

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bập bõm

adv

  • Defectively
    • nhớ bập bõm mấy câu thơ: to remember defectively a few verses
    • nghe bập bõm câu được câu mất: to understand defectively a few sentences
    • nói tiếng Pháp bập bõm: to speak a smatter of French
    • bập bà bập bõm: very defectively