Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bận tâm
  2. bận tối mắt tối mũi
  3. bập
  4. bập bà bập bùng
  5. bập bà bập bềnh
  6. bập bà bập bồng
  7. bập bà bập bõm
  8. bập bênh
  9. bập bùng
  10. bập bẹ
  11. bập bềnh
  12. bập bỗng
  13. bập bồng
  14. bập bõm
  15. bật
  16. bật đèn
  17. bật đèn xanh
  18. bật bông
  19. bật cười
  20. bật hồng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bập bẹ

verb

  • To babble, to prattle
    • bập bẹ như trẻ lên ba: to babble like a three-year-old baby
    • bập bẹ đánh vần: to spell with a babble
    • bập bẹ vài câu tiếng Nga: to babble a few Russian words