Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bập bồng
  2. bập bõm
  3. bật
  4. bật đèn
  5. bật đèn xanh
  6. bật bông
  7. bật cười
  8. bật hồng
  9. bật khóc
  10. bật lò xo
  11. bật lửa
  12. bật mí
  13. bậu
  14. bậu cửa
  15. bậy
  16. bậy bạ
  17. bắc
  18. Bắc đẩu
  19. Bắc đẩu bội tinh
  20. bắc bán cầu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bật lò xo

  • to spring
  • (đùa cợt) to react strongly and quickly